Model: ChemWell 2902
Hãng: Awareness
Xuất xứ: Mỹ
Tiêu chuẩn: FDA, ISO 13485:2003, NRTL, CE, NIST
Cấu hình | |
– Thân máy chính | 1 chiếc |
– Đĩa CD phần mềm | 1 chiếc |
– Bình chứa nước cất | 1 chiếc |
– Ống dẫn nước thải | 1 chiếc |
– Cáp kết nối máy tính | 1 chiếc |
– Giá để hóa chất | 1 chiếc |
– Bộ phụ kiện tiêu chuẩn | 1 bộ |
– Bộ dụng cụ | 1 bộ |
– Phiến phản ứng 96 giếng | 10 cái |
– Bộ phụ kiện tiêu chuẩn | 1 bộ |
– Sách hướng dẫn sử dụng | 1 bộ |
Thông số kỹ thuật | |
– Công suất | 200 test/h với phương pháp đo endpoint và 170 test/h với phương pháp đo kinetic |
– Tổng thể tích phản ứng | Ít hơn 250µL |
– Kích thước | 86 x 51 x 40 cm |
– Trọng lượng | 36 kg |
Phân phối mẫu và hóa chất | |
– Tính năng | Pha loãng, tiền pha loãng, có thể phân phối một hóa chất hay nhiều hóa chất |
– Bơm | Hai bơm xi lanh, kích thước 50µL và 2.5 mL |
– Các kim hút | Làm bằng thép không gì 316, tương thích tối đa với các loại hóa chất, có cảm biến mực chất lỏng. |
– Giới hạn thể tích hút | 2µL – 1.95mL |
– Sai số khi hút < 5µl | <2.5% CV |
– Sai số khi hút > 5µl | <1% CV |
– Số vị trí đặt mẫu tối đa | 96 |
– Số vị trí đặt hóa chất tối đa | Từ 27-44 hoặc nhiều hơn |
– Khay hóa chất tiêu chuẩn | 27 |
– Khay phản ứng | Dạng giếng, thanh hoặc tấm chuẩn |
– Các bình chất lỏng | Cho dàn rửa: 3 bình đều có cảm biến mực chất lỏng |
· Bình nước rửa 2L | |
· Bình dung dịch rửa có chất tẩy 1L | |
· Bình đựng nước thải của dàn rửa | |
Cho kim hút: | |
· 1 bình nước cất 1L | |
Điều khiển nhiệt độ và thời gian | |
– Điều khiển nhiệt độ | Giếng, kim hút và các ống, nhiệt độ môi trường hoặc 370C |
– Chế đô EIA | Phần mềm điều khiển thời gian ủ, cài đặt riêng cho mỗi hàng hoặc cho toàn bộ vị trí của plate |
– Hệ thống làm mát RCA | Phụ kiện làm mát hóa chất (tùy chọn) làm mát 20C-150C |
– Các kính lọc giao thoa | Đọc độ hấp thụ đa sắc trong đồng thời cả 4 kênh, người sử dụng có thể lựa chọn đơn sắc hoặc đa sắc |
– Dải tuyến tính | Thời gian sống dài, vỏ bọc cứng, tập trung ion. |
– Độ chính xác quang kế | < +/- 1% |
Chế độ rửa | |
– Đầu rửa kim | 8 kim, rửa tự động |
– Chương trình | Tạo và chạy các giao thức chương trình người dùng hút, pha chế, làm ướt, trộn. |
Chế độ đọc | |
– Thiết kế tùy chọn | Đọc độ hấp thụ đa sắc đồng thời trong cả 4 kênh, người sử dụng có thể lựa chọn đơn sắc hoặc đa sắc. |
– Các kính lọc giao thoa | 8 vị trí kính lọc: 340, 405, 450, 505, 545, 600, 630, 700 hoặc tùy chọn. |
– Dải tuyến tính | 0.2-3.0A |
Phần mềm | |
– Format | CD-ROM và hỗ trợ Internet để update |
– Hỗ trợ | Windows 98, 2000, NT 4.0, XP |
– Cấu hình tối thiểu | Pentium II/ 233 MHz, 64MB RAM, VGA monitor, 100 MB ổ cứng, cổng USB |
– Cấu hình yêu cầu | Pentium II/ 233 MHz, 128MB RAM, windows 98 hoặc cao hơn, CD, SVGA monitor, 100 MB ổ cứng, cổng USB |
– Các chế độ tính toán | Độ hấp thu, chuẩn đơn, hệ số, động học thời gian cố định, động học đa điểm, động học bằng chuẩn, tuyến tính, log logit, cubic spline, 4 thông số, phân tích bằng độ hấp thụ… |